Từ điển Trần Văn Chánh
骶 - để
【骶骨】để cốt [dêgư] (giải) Xương cùng. Cg. 骶椎 [dêzhui], 荐骨 [jiàngư] hoặc 荐椎 [jiànzhui].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
骶 - để
Cái cánh tay — Cũng chỉ cái lưng.